-
Khối lượng tối đa (Capacity [Max]): 610 g
-
Độ phân giải (Resolution [d]): 0,1 mg
-
Hiệu chuẩn (Calibration): Tự động nội bộ
-
Kích thước bàn cân (Pan size): Ø 80 mm
-
Độ tuyến tính (Linearity): ± 0,0005 g
-
Thời gian phản hồi (Response time): ≤ 4 giây
-
Độ lặp lại (Repeatability): 0,1 mg nếu khối lượng ≤ 220 g / 0,3 mg từ 220 g đến 310 g / 0,35 mg từ 310 g đến 510 g
-
Xác nhận (Verification): N/A
-
Tải trọng tối thiểu (Minimum Load): 10 mg
-
Màn hình hiển thị (Display): Cảm ứng 5’’
-
Phạm vi trừ bì (Tare Range): 610 g
-
Sai số theo nhiệt độ (Span Drift In +10…+30°C): ± 2 ppm/°C
-
Giao diện (Interface): RS232
-
Dung lượng cơ sở dữ liệu (Database Capacity): 3000
-
Loại và kích thước kính chắn gió (Windshield Type and Dimensions): 3 cửa trượt / 162 x 171 x 225 mm
-
Nhiệt độ làm việc (Working Temperature): 5 – 35°C (15-30°C đối với model đã xác nhận)
-
Nguồn điện cân (Balance Power Supply): 110-230 Vac, 50/60 Hz, đầu ra 24 V 500 mA, 13 VA
-
Công suất tiêu thụ tối đa (Power Consumption Max): 2 W
-
Nguồn điện ioniser (Ioniser Power Supply): AC 100-240 V 50/60 Hz, DC 12 V, 500 mA
-
Hiệu chuẩn với (Calibrates With, Class): 200 g (E1)
-
Kích thước cân (W x L x H): 215 x 345 x 345 mm
-
Khối lượng tịnh / tổng (Net/Gross Weight, Approx.): 7 / 9,6 kg
-
Kích thước đóng gói (Package Size, W x L x H): 390 x 520 x 630 mm
Cân phân tích M5-HPB-614i-ION

