-
Khả năng cân tối đa (Capacity [Max]): 82g / 220g
-
Độ chia nhỏ nhất (Resolution [d]): 0,01 / 0,1mg
-
Hiệu chuẩn (Calibration): Tự động nội bộ
-
Kích thước đĩa cân (Pan size): Ø 80 mm
-
Độ lặp lại (Repeatibility): 0,05 / 0,1 (mg)
-
Độ tuyến tính (Linearity): ± 0,1mg / ± 0,2mg
-
Thời gian đáp ứng (Response time): ≤ 6 giây
-
Kiểm định (Verification): Không có
-
Tải trọng tối thiểu (Minimum Load): 1 mg
-
Màn hình hiển thị (Display): LCD
-
Phạm vi trừ bì (Tare Range – Subtractive): 82g / 220g
-
Độ trôi điểm chuẩn trong khoảng +10…+30°C (Span Drift In +10…+30°C): ± 2 ppm/°C
-
Giao diện (Interface): RS232
-
Dung lượng cơ sở dữ liệu (Database Capacity): Không có
-
Loại và kích thước buồng chắn gió (Windshield Type And Dimensions): 3 cửa trượt / 162 x 171 x 225 mm
-
Nhiệt độ làm việc (Working Temperature): 5 – 35°C (15 – 30°C đối với mẫu đã kiểm định)
-
Nguồn điện (Power Supply): 110-230Vac, 50/60Hz, đầu ra 24V 500mA 13VA
-
Công suất tiêu thụ tối đa (Power Consumption – Max): 2 Watt
-
Quả cân hiệu chuẩn (Calibrates With – Class): 200 g (E1)
-
Kích thước cân (Balance Dimensions – W x L x H): 215 x 345 x 345 mm
-
Khối lượng tịnh / khối lượng cả bì (Net Weight / Gross Weight – Approx.): 7 / 9,6 Kg
-
Kích thước đóng gói (Package Size – W x L x H): 390 x 520 x 630 mm
Cân bán vi lượng HPB-2285Di

