Kính hiển vi sinh học INV100
Tên sản phẩm: INV100
Hệ quang học:
Hệ quang học vô cực (Infinity corrected optics system)
Hệ chiếu sáng:
Chiếu sáng truyền qua kiểu Koehler tích hợp, có màn chắn trường sáng (field diaphragm)
Nguồn sáng: Bóng Halogen 6V – 30W hoặc đèn LED cường độ cao ánh sáng trắng ấm (Warm white)
Cường độ sáng có thể điều chỉnh
Thị kính:
Thị kính trường rộng WF10x/22mm
Vật kính:
-
Kính hiển vi sinh học INV100:
-
Vật kính phẳng vô cực dài (Infinity Long Working Distance PLAN ACHROMATIC):
• 4x/0.1 WD 18 mm
• 10x/0.25 WD 10 mm
• 20x/0.4 WD 5.1 mm
• 40x/0.6 WD 2.6 mm -
Vật kính tương phản pha phẳng vô cực dài (Infinity Long Working Distance PLAN ACHROMATIC PHASE CONTRAST):
• 10x/0.25 WD 10 mm
• 20x/0.4 WD 5.1 mm
• 40x/0.6 WD 2.6 mm
-
-
Kính hiển vi sinh học INV100 – PH:
-
Vật kính phẳng vô cực dài:
• 4x/0.1 WD 18 mm -
Vật kính tương phản pha phẳng vô cực dài:
• 10x/0.25 WD 10 mm
• 20x/0.4 WD 5.1 mm
• 40x/0.6 WD 2.6 mm
-
Lấy nét (Focusing):
Núm chỉnh thô và tinh đồng trục (macrometric & micrometric coaxial knobs) ở hai bên thân kính
Mâm vật kính (Revolving Nosepiece):
Mâm 5 vị trí (Quintuple nosepiece), có chốt khóa cố định tại từng vị trí vật kính
Ống quan sát (Observation Tube):
Loại: Ba mắt (Trinocular)
Góc nghiêng: 30°, có thể xoay 360°
Khoảng cách điều chỉnh giữa hai thị kính: 48–75 mm, có điều chỉnh đi-ốp ±5 mm
Bộ chọn đường truyền ánh sáng: 100% – 0% hoặc 0% – 100%
Bàn đặt mẫu (Stage):
Kích thước: 250 × 160 mm
Phạm vi di chuyển XY: 120 × 78 mm
Có tấm kính, bộ giữ mẫu Ø35 mm, bộ giữ mẫu Ø54 mm và adapter cho đĩa Terasaki
Núm điều khiển đồng trục bên phải
Tụ quang (Condenser):
Loại Abbe, N.A.: 0.3; W.D.: 72 mm
Trang bị màn chắn khẩu độ (diaphragm) và khay lọc (filter seat)
Có tấm trượt tương phản pha (phase contrast sliding plate) với vòng pha 10x / 20x / 40x
Xem thêm các sản phẩm khác tại đây.

